Có 2 kết quả:

前線 qián xiàn ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄢˋ前线 qián xiàn ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) front line
(2) military front
(3) workface
(4) cutting edge

Từ điển Trung-Anh

(1) front line
(2) military front
(3) workface
(4) cutting edge